Mã Zip code của các tỉnh thành Việt Nam năm 2016 là gì? Danh sách mã Zip Postal code của các vùng Việt Nam daành cho các bạn kiếm tiền online khi điền thông tin đăng ký các trang kiếm tiền trên mạng.
1. Mã Zip code là gì?

Mã Zip Postal code (hoặc mã bưu chính, postal code, zip code, post code…) là hệ thống mã được quy định bởi liên hiệp bưu chính toàn cầu  Mã này giúp định vị khu vực khi chuyển thư/bưu phẩm đến người nhận. Ở Việt Nam hiện nay theo thông tư mới nhất 2015 thì mã zip code bao gồm 6 chữ số trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; hai chữ số tiếp theo xác định mã quận, huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
Lưu ý: Có rất nhiều trường hợp nhầm lẫn cho rằng mã zip code quê hương mình là 084, +84. Đó là mã vùng điện thoại không phải mã bưu chính
Tham khảo thêm “Mã vùng điện thoại cố định các tỉnh cập nhật năm 2016”

2. Danh sách mã Zip code 6 số mới của các tỉnh thành Việt Nam

Mã Zip Postal code 6 số mới của các tỉnh Việt Nam (Update 2015)

Lưu ý: Để tìm được mã zip code của 1 tỉnh nhanh nhất thì bạn dùng tổ hợp phím Ctrl + F và nhập tên tỉnh bạn sẽ nhận được kết quả nhanh nhất.

Ma-zip-code-cac-tinh-viet-nam-2015
STT
Tên Tỉnh / TP
Mã bưu chính
ZIP/CODE
1
Zip Postal Code An Giang
880000
2
Zip Postal Code Bà Rịa Vũng Tàu
790000
3
Zip Postal Code Bạc Liêu
260000
4
Zip Postal Code Bắc Kạn
960000
5
Zip Postal Code Bắc Giang
220000
6
Zip Postal Code Bắc Ninh
790000
7
Zip Postal Code Bến Tre
930000
8
Zip Postal Code Bình Dương
590000
9
Zip Postal Code Bình Định
820000
10
Zip Postal Code Bình Phước
830000
11
Zip Postal Code Bình Thuận
800000
12
Zip Postal Code Cà Mau
970000
13
Zip Postal Code Cao Bằng
900000
14
Zip Postal Code Cần Thơ – Hậu Giang
270000 – 910000
15
Zip Postal Code TP. Đà Nẵng
550000
16
Zip Postal Code ĐắkLắk – Đắc Nông
630000 – 640000
17
Zip Postal Code Đồng Nai
810000
18
Zip Postal Code Đồng Tháp
870000
19
Zip Postal Code Gia Lai
600000
20
Zip Postal Code Hà Giang
310000
21
Zip Postal Code Hà Nam
400000
22
Zip Postal Code TP. Hà Nội
100000
24
Zip Postal Code Hà Tĩnh
480000
25
Zip Postal Code Hải Dương
170000
26
Zip Postal Code TP. Hải Phòng
180000
27
Zip Postal Code Hoà Bình
350000
28
Zip Postal Code Hưng Yên
160000
29
Zip Postal Code TP. Hồ Chí Minh
700000
30
Zip Postal Code Khánh Hoà
650000
31
Zip Postal Code Kiên Giang
920000
32
Zip Postal Code Kon Tum
580000
33
Zip Postal Code Lai Châu – Điện Biên
390000
34
Zip Postal Code Lạng Sơn
240000
35
Zip Postal Code Lao Cai
330000
36
Zip Postal Code Lâm Đồng
670000
37
Zip Postal Code Long An
850000
38
Zip Postal Code Nam Định
420000
39
Zip Postal Code Nghệ An
460000 – 470000
40
Zip Postal Code Ninh Bình
430000
41
Zip Postal Code Ninh Thuận
660000
42
Zip Postal Code Phú Thọ
290000
43
Zip Postal Code Phú Yên
620000
44
Zip Postal Code Quảng Bình
510000
45
Zip Postal Code Quảng Nam
560000
46
Zip Postal Code Quảng Ngãi
570000
47
Zip Postal Code Quảng Ninh
200000
48
Zip Postal Code Quảng Trị
520000
49
Zip Postal Code Sóc Trăng
950000
50
Zip Postal Code Sơn La
360000
51
Zip Postal Code Tây Ninh
840000
52
Zip Postal Code Thái Bình
410000
53
Zip Postal Code Thái Nguyên
250000
54
Zip Postal Code Thanh Hoá
440000 – 450000
55
Zip Postal Code Thừa Thiên Huế
530000
56
Zip Postal Code Tiền Giang
860000
57
Zip Postal Code Trà Vinh
940000
58
Zip Postal Code Tuyên Quang
300000
59
Zip Postal Code Vĩnh Long
890000
60
Zip Postal Code Vĩnh Phúc
280000
61
Zip Postal Code Yên Bái
320000